Pin các loại như Lithium, LiFePO4… thường cần quan tâm đến thông số nội trở. Ví dụ, với đèn năng lượng mặt trời, người dùng thường chú ý nhiều hơn đến độ sáng (lumen) thay vì công suất (W). Thông số nội trở giúp đánh giá chất lượng pin, xác định pin tốt hay không và mức độ hiệu quả của pin.Cùng Maydocsach.edu.vn tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Nguồn bài viết( kèm công cụ tính toán nội trở tự động ): https://manluxury.vn/noi-tro-pin-la-gi-co-quan-trong-khong/
Mục lục
- Nội trở là gì?
- Chuyển đổi nội trở từ mΩ sang Ω
- Cách đo nội trở chính xác nhất
- Chuẩn bị dụng cụ
- Các bước đo nội trở pin bằng đồng hồ vạn năng
- Bước 1: Đo điện áp không tải (V)
- Bước 2: Đo điện áp có tải (Vt)
- Bước 3: Đo điện trở tải (Rt)
- Bước 4: Tính nội trở pin
- Ví dụ thực tế
- Đánh giá kết quả
- Công cụ tự động tính toán nội trở pin
1. Nội trở là gì?
Nội trở là chỉ số thể hiện mức độ cản trở dòng điện bên trong pin. Nội trở càng thấp thì pin càng tốt, khả năng cung cấp dòng điện lớn, hiệu suất cao, sinh nhiệt ít và giảm thiểu tổn thất điện năng khi sử dụng.
Thông thường, pin có nội trở tốt dao động trong khoảng 0,1 – 0,2 ohm. Ở thị trường Việt Nam, nội trở thường được đo bằng mili-ohm (mΩ). Ví dụ, pin có nội trở 12 mΩ tương đương 0,012 Ω. Đây là mức nội trở tối ưu cho các dòng pin.
2. Chuyển đổi nội trở mΩ → Ω
Bạn có thể nhập giá trị nội trở tính theo mili-ohm (mΩ) để chuyển đổi sang ohm (Ω) bằng công thức:
1 mΩ = 0,001 Ω
3. Cách đo nội trở chính xác nhất
Chuẩn bị dụng cụ
- Đồng hồ vạn năng (có thể đo điện áp và điện trở)
- Điện trở tải phù hợp (thường dùng 10 Ω)
- Pin cần đo (nên sạc đầy trước khi đo)
- Dây đo, giấy bút để ghi lại kết quả
Các bước đo nội trở pin bằng đồng hồ vạn năng
Bước 1: Đo điện áp không tải (V)
- Chọn chế độ đo điện áp DC trên đồng hồ vạn năng.
- Đặt que đo vào hai cực của pin, ghi lại giá trị điện áp (ký hiệu V).
Bước 2: Đo điện áp có tải (Vt)
- Kết nối điện trở tải hoặc bóng đèn nhỏ song song với pin.
- Đo lại điện áp hai cực pin khi có tải, ghi lại giá trị (ký hiệu Vt).
Bước 3: Đo điện trở tải (Rt)
- Chuyển đồng hồ sang chế độ đo điện trở (Ω).
- Đo chính xác giá trị điện trở của tải đang dùng, ghi lại (ký hiệu Rt).
Bước 4: Tính nội trở pin
Áp dụng công thức:r=Rt×V−VtVtr=Rt×VtV−Vt
Trong đó:
- rr: nội trở pin (Ω)
- VV: điện áp không tải (V)
- VtVt: điện áp có tải (V)
- RtRt: điện trở tải (Ω)
4. Ví dụ thực tế
Giả sử:
- V=4,111 VV=4,111V
- Vt=4,070 VVt=4,070V
- Rt=10,1 ΩRt=10,1Ω
Tính nội trở:r=10,1×4,111−4,0704,070≈0,101 Ω=101 mΩr=10,1×4,0704,111−4,070≈0,101Ω=101mΩ
Mức này được xem là trung bình.
5. Đánh giá kết quả
- Nội trở càng thấp càng tốt (vài mΩ đến vài chục mΩ là lý tưởng với pin mới).
- Nội trở cao cho thấy pin đã cũ, hiệu suất giảm, cần cân nhắc thay thế.
Lưu ý:
- Sạc đầy pin trước khi đo để kết quả chính xác hơn.
- Đảm bảo các điểm tiếp xúc tốt, dây dẫn đủ lớn để giảm sai số.
- Nếu có máy đo nội trở chuyên dụng, chỉ cần kẹp vào hai đầu pin và đọc kết quả trực tiếp với độ chính xác cao hơn.
6. Công cụ tự động tính toán nội trở pin
Bạn có thể nhập các thông số sau vào công cụ tính toán tự động của chúng tôi để nhận kết quả chính xác:
- Điện áp không tải (V)
- Điện áp có tải (Vt)
- Điện trở tải (Ω)
Kết luận
Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về pin và cách đánh giá chất lượng pin thông qua thông số nội trở. Qua đó, bạn có thể xác định pin còn tốt để tiếp tục sử dụng hay đã xuống cấp cần thay thế.
Leave a Reply